(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ late detection
B2

late detection

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phát hiện muộn phát hiện chậm trễ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Late detection'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động phát hiện hoặc xác định điều gì đó sau thời điểm tối ưu hoặc dự kiến.

Definition (English Meaning)

The act of discovering or identifying something after the optimal or expected time.

Ví dụ Thực tế với 'Late detection'

  • "Late detection of the fire caused significant damage to the building."

    "Việc phát hiện đám cháy muộn đã gây ra thiệt hại đáng kể cho tòa nhà."

  • "Late detection of security breaches can be costly for businesses."

    "Việc phát hiện muộn các vi phạm an ninh có thể gây tốn kém cho các doanh nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Late detection'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: late
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (Y học Công nghệ An ninh ...)

Ghi chú Cách dùng 'Late detection'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'late detection' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc bỏ lỡ cơ hội can thiệp sớm hoặc ngăn chặn vấn đề. Mức độ nghiêm trọng của việc 'late detection' phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong y học, 'late detection' của bệnh ung thư có thể làm giảm khả năng chữa khỏi bệnh. Trong an ninh mạng, 'late detection' của một cuộc tấn công có thể dẫn đến thiệt hại lớn về dữ liệu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Late detection of' được sử dụng để chỉ ra cái gì được phát hiện muộn. Ví dụ: 'late detection of cancer' (phát hiện muộn ung thư).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Late detection'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Late detection of the disease significantly reduces the patient's chances of recovery.
Việc phát hiện bệnh muộn làm giảm đáng kể cơ hội hồi phục của bệnh nhân.
Phủ định
The medical team didn't implement late detection protocols, leading to poorer patient outcomes.
Đội ngũ y tế đã không thực hiện các quy trình phát hiện muộn, dẫn đến kết quả điều trị bệnh nhân kém hơn.
Nghi vấn
Does late detection of this type of cancer always mean a less favorable prognosis?
Liệu việc phát hiện muộn loại ung thư này có luôn đồng nghĩa với tiên lượng ít thuận lợi hơn không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The hospital's late detection of the tumor significantly decreased the patient's chances of survival.
Việc bệnh viện phát hiện muộn khối u đã làm giảm đáng kể cơ hội sống sót của bệnh nhân.
Phủ định
The company's late detection system didn't prevent the data breach; it was already too late.
Hệ thống phát hiện muộn của công ty đã không ngăn chặn được sự cố rò rỉ dữ liệu; đã quá muộn.
Nghi vấn
Is the government's late detection of the environmental pollution affecting the river's ecosystem?
Việc chính phủ phát hiện muộn tình trạng ô nhiễm môi trường có đang ảnh hưởng đến hệ sinh thái của con sông không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)