(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leading actor
B2

leading actor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

diễn viên chính nam diễn viên chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading actor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nam diễn viên chính trong một vở kịch hoặc bộ phim.

Definition (English Meaning)

The main male performer in a play or movie.

Ví dụ Thực tế với 'Leading actor'

  • "He won an Oscar for best leading actor."

    "Anh ấy đã giành giải Oscar cho nam diễn viên chính xuất sắc nhất."

  • "Tom Hanks is a famous leading actor."

    "Tom Hanks là một nam diễn viên chính nổi tiếng."

  • "The leading actor gave a powerful performance."

    "Nam diễn viên chính đã có một màn trình diễn đầy sức mạnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leading actor'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

main actor(diễn viên chính)
principal actor(diễn viên chủ chốt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

actress(nữ diễn viên)
role(vai diễn)
movie(phim)
play(vở kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Điện ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Leading actor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ diễn viên nam đảm nhận vai trò quan trọng nhất, trung tâm của câu chuyện. Khác với 'supporting actor' (diễn viên phụ) người đóng vai trò hỗ trợ cho diễn viên chính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading actor'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The leading actor had been practicing his lines for hours before the director arrived.
Nam diễn viên chính đã luyện tập lời thoại hàng giờ trước khi đạo diễn đến.
Phủ định
The leading actor hadn't been rehearsing with the rest of the cast before he injured his ankle.
Nam diễn viên chính đã không tập luyện với phần còn lại của dàn diễn viên trước khi anh ấy bị thương ở mắt cá chân.
Nghi vấn
Had the leading actor been struggling with the role before he decided to quit the production?
Có phải nam diễn viên chính đã phải vật lộn với vai diễn trước khi quyết định bỏ ngang sản xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)