principal actor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principal actor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Diễn viên chính, người đóng vai quan trọng nhất trong một vở kịch, bộ phim hoặc sản phẩm nghệ thuật khác.
Definition (English Meaning)
The leading or main actor in a play, film, or other production.
Ví dụ Thực tế với 'Principal actor'
-
"He was cast as the principal actor in the new film."
"Anh ấy được chọn vào vai diễn viên chính trong bộ phim mới."
-
"The principal actor delivered a powerful performance."
"Diễn viên chính đã có một màn trình diễn đầy sức mạnh."
-
"Who is the principal actor in this play?"
"Ai là diễn viên chính trong vở kịch này?"
Từ loại & Từ liên quan của 'Principal actor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principal actor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của vai diễn so với các diễn viên khác. Nó thường được dùng để chỉ diễn viên có vai trò trung tâm trong việc phát triển cốt truyện và thu hút sự chú ý của khán giả. Không nên nhầm lẫn với 'supporting actor' (diễn viên phụ), người đóng vai trò hỗ trợ cho diễn viên chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principal actor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.