lean management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lean management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp quản lý tập trung vào việc giảm thiểu lãng phí và tối đa hóa giá trị trong các quy trình kinh doanh.
Definition (English Meaning)
A management approach that focuses on minimizing waste and maximizing value in business processes.
Ví dụ Thực tế với 'Lean management'
-
"The company implemented lean management to improve efficiency and reduce costs."
"Công ty đã triển khai quản lý tinh gọn để cải thiện hiệu quả và giảm chi phí."
-
"Lean management principles can be applied to various industries, including healthcare and education."
"Các nguyên tắc quản lý tinh gọn có thể được áp dụng cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm cả chăm sóc sức khỏe và giáo dục."
-
"A key goal of lean management is to eliminate the 'seven wastes'."
"Một mục tiêu quan trọng của quản lý tinh gọn là loại bỏ 'bảy loại lãng phí'."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lean management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lean management
- Adjective: lean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lean management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lean management nhấn mạnh việc liên tục cải tiến, loại bỏ các hoạt động không tạo ra giá trị gia tăng từ góc độ khách hàng. Nó thường liên quan đến các công cụ và kỹ thuật như Kaizen, 5S, và Kanban. Khác với 'traditional management' tập trung vào kiểm soát và hiệu quả cục bộ, lean management có cái nhìn hệ thống và hướng đến sự hiệu quả tổng thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Lean management *in* manufacturing': áp dụng quản lý tinh gọn trong sản xuất.
- 'Principles *of* lean management': các nguyên tắc của quản lý tinh gọn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lean management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.