learning design theory
Danh từ (cụm danh từ)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning design theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khung lý thuyết gồm các nguyên tắc và thực hành được sử dụng để tạo ra các trải nghiệm học tập hiệu quả và hấp dẫn. Nó bao gồm các phương pháp sư phạm, chiến lược giảng dạy và việc sử dụng công nghệ để đạt được các kết quả học tập cụ thể.
Definition (English Meaning)
A framework of principles and practices used to create effective and engaging learning experiences. It encompasses pedagogical approaches, instructional strategies, and the use of technology to achieve specific learning outcomes.
Ví dụ Thực tế với 'Learning design theory'
-
"The application of learning design theory can significantly improve student engagement and learning outcomes."
"Việc áp dụng lý thuyết thiết kế học tập có thể cải thiện đáng kể sự tham gia của học sinh và kết quả học tập."
-
"Learning design theory provides a framework for creating effective online courses."
"Lý thuyết thiết kế học tập cung cấp một khung để tạo ra các khóa học trực tuyến hiệu quả."
-
"The instructor used learning design theory to structure the lesson plans."
"Người hướng dẫn đã sử dụng lý thuyết thiết kế học tập để cấu trúc các kế hoạch bài học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning design theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: learning, design, theory
- Verb: learn, design
- Adjective: learning, designed, theoretical
- Adverb: theoretically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning design theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lý thuyết thiết kế học tập tập trung vào việc có hệ thống, cố ý và có kế hoạch trong quá trình thiết kế các hoạt động và tài liệu học tập. Nó không chỉ đơn thuần là trình bày thông tin mà còn xem xét cách người học tương tác với thông tin đó và cách họ xây dựng kiến thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in learning design theory' đề cập đến một khía cạnh hoặc thành phần cụ thể *trong* khuôn khổ lý thuyết này. 'for learning design theory' chỉ ra mục đích hoặc ứng dụng *cho* lý thuyết thiết kế học tập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning design theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.