learning organization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning organization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức có kỹ năng trong việc tạo ra, thu thập và chuyển giao kiến thức, và điều chỉnh hành vi của mình để phản ánh kiến thức và hiểu biết mới.
Definition (English Meaning)
An organization skilled at creating, acquiring, and transferring knowledge, and at modifying its behavior to reflect new knowledge and insights.
Ví dụ Thực tế với 'Learning organization'
-
"A true learning organization fosters a culture of continuous improvement."
"Một tổ chức học tập thực sự nuôi dưỡng một văn hóa cải tiến liên tục."
-
"Implementing a learning organization strategy requires commitment from all levels of management."
"Triển khai chiến lược tổ chức học tập đòi hỏi sự cam kết từ tất cả các cấp quản lý."
-
"The company's success is largely attributed to its identity as a learning organization."
"Thành công của công ty phần lớn là nhờ vào bản sắc của nó như một tổ chức học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning organization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: learning organization
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning organization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này nhấn mạnh khả năng liên tục học hỏi và thích ứng của tổ chức để cải thiện hiệu suất và đối phó với sự thay đổi. Nó không chỉ đơn thuần là đào tạo nhân viên mà còn bao gồm việc xây dựng một văn hóa học tập, khuyến khích chia sẻ kiến thức và áp dụng kiến thức mới vào thực tế. Khác với 'training program' (chương trình đào tạo) chỉ tập trung vào việc truyền đạt kỹ năng cụ thể, 'learning organization' là một triết lý quản lý toàn diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'They are investing in becoming a learning organization.' (họ đang đầu tư để trở thành một tổ chức học tập).
at: 'The company excels at being a learning organization.' (Công ty xuất sắc trong việc là một tổ chức học tập.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning organization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.