be impacted
Verb (passive voice)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Be impacted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Be impacted'
-
"The company's profits were heavily impacted by the rising cost of raw materials."
"Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng nặng nề bởi chi phí nguyên vật liệu thô tăng cao."
-
"The environment will be impacted by the new road construction."
"Môi trường sẽ bị ảnh hưởng bởi việc xây dựng con đường mới."
-
"Small businesses have been greatly impacted by the recession."
"Các doanh nghiệp nhỏ đã bị ảnh hưởng rất lớn bởi cuộc suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Be impacted'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Be impacted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cấu trúc "be impacted" thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự ảnh hưởng, tác động lên một đối tượng nào đó. Nó thường mang sắc thái trang trọng hơn so với "be affected". Trong nhiều trường hợp, việc sử dụng "be affected" sẽ phù hợp hơn, đặc biệt khi tác động không quá lớn hoặc mang tính trung lập. Cần tránh lạm dụng "be impacted" để không gây cảm giác giả tạo hoặc phức tạp hóa vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"be impacted by": Bị tác động bởi một tác nhân cụ thể nào đó (người, sự kiện, yếu tố,...). Ví dụ: The economy was impacted by the pandemic.
"be impacted on": Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ tác động lên một khía cạnh cụ thể. Ví dụ: The budget was impacted on by the rising costs.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Be impacted'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.