(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ legal scholar
C1

legal scholar

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

học giả luật nhà nghiên cứu luật học chuyên gia luật học nhà luật học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legal scholar'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một học giả nghiên cứu luật và viết về luật.

Definition (English Meaning)

An academic who studies law and writes about it.

Ví dụ Thực tế với 'Legal scholar'

  • "He is a renowned legal scholar specializing in constitutional law."

    "Ông ấy là một học giả luật nổi tiếng, chuyên về luật hiến pháp."

  • "The legal scholar's research has had a significant impact on legal policy."

    "Nghiên cứu của học giả luật đã có tác động đáng kể đến chính sách pháp luật."

  • "Several legal scholars have criticized the court's decision."

    "Một vài học giả luật đã chỉ trích quyết định của tòa án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Legal scholar'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: legal scholar (số ít), legal scholars (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

law professor(giáo sư luật)
legal academic(nhà nghiên cứu luật học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật học

Ghi chú Cách dùng 'Legal scholar'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'legal scholar' đề cập đến một cá nhân có kiến thức chuyên sâu và uyên bác về luật, thường là một giáo sư luật, nhà nghiên cứu luật hoặc một chuyên gia pháp lý có đóng góp đáng kể vào lĩnh vực luật thông qua các công trình nghiên cứu, bài viết, và xuất bản phẩm. Họ không chỉ nắm vững các quy tắc và nguyên tắc pháp lý mà còn có khả năng phân tích, phê bình, và đề xuất các cải tiến cho hệ thống pháp luật. Khác với 'lawyer' (luật sư), người hành nghề luật, 'legal scholar' tập trung vào nghiên cứu và lý thuyết pháp luật. 'Legal expert' (chuyên gia pháp lý) có thể vừa là người hành nghề, vừa là nhà nghiên cứu, nhưng 'legal scholar' nhấn mạnh vai trò học thuật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Legal scholar'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will become a renowned legal scholar after years of dedication.
Cô ấy sẽ trở thành một nhà nghiên cứu luật nổi tiếng sau nhiều năm cống hiến.
Phủ định
He is not going to be a legal scholar if he doesn't study law.
Anh ấy sẽ không trở thành một nhà nghiên cứu luật nếu anh ấy không học luật.
Nghi vấn
Will the legal scholars present their research at the conference?
Các nhà nghiên cứu luật có trình bày nghiên cứu của họ tại hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)