lips
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lips'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong hai phần thịt tạo thành mép miệng; môi.
Ví dụ Thực tế với 'Lips'
-
"She applied lipstick to her lips."
"Cô ấy thoa son lên môi."
-
"Her lips were painted a bright red."
"Môi cô ấy được tô màu đỏ tươi."
-
"He kissed her on the lips."
"Anh ấy hôn cô ấy lên môi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lips'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lips
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lips'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lips' thường được sử dụng để chỉ cả hai môi (môi trên và môi dưới). Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng để chỉ một môi cụ thể, nhưng điều này ít phổ biến hơn. Sắc thái của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như 'full lips' (môi đầy đặn) mang ý nghĩa thẩm mỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'lipstick on her lips'. 'Around' có thể dùng để mô tả hành động: 'He smiled around his lips'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lips'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she arrives, I will have applied lipstick to my lips.
|
Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ đã thoa son lên môi mình. |
| Phủ định |
By the end of the day, the cold wind will not have chapped her lips.
|
Đến cuối ngày, gió lạnh sẽ không làm nứt nẻ môi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will she have bitten her lips by the time the results are announced?
|
Liệu cô ấy có cắn môi trước khi kết quả được công bố không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her lips will be red after she applies lipstick.
|
Môi cô ấy sẽ đỏ sau khi cô ấy thoa son. |
| Phủ định |
He is not going to kiss her lips.
|
Anh ấy sẽ không hôn môi cô ấy. |
| Nghi vấn |
Will her lips be swollen if she gets stung by a bee?
|
Môi cô ấy có bị sưng lên không nếu cô ấy bị ong đốt? |