(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lips
A2

lips

noun

Nghĩa tiếng Việt

môi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lips'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong hai phần thịt tạo thành mép miệng; môi.

Definition (English Meaning)

Either of the two fleshy parts that form the edge of the mouth.

Ví dụ Thực tế với 'Lips'

  • "She applied lipstick to her lips."

    "Cô ấy thoa son lên môi."

  • "Her lips were painted a bright red."

    "Môi cô ấy được tô màu đỏ tươi."

  • "He kissed her on the lips."

    "Anh ấy hôn cô ấy lên môi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lips'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lips
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giải phẫu học

Ghi chú Cách dùng 'Lips'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lips' thường được sử dụng để chỉ cả hai môi (môi trên và môi dưới). Trong một số trường hợp, nó có thể được sử dụng để chỉ một môi cụ thể, nhưng điều này ít phổ biến hơn. Sắc thái của từ có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh, ví dụ như 'full lips' (môi đầy đặn) mang ý nghĩa thẩm mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on around

'On' thường được sử dụng để chỉ vị trí: 'lipstick on her lips'. 'Around' có thể dùng để mô tả hành động: 'He smiled around his lips'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lips'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she arrives, I will have applied lipstick to my lips.
Trước khi cô ấy đến, tôi sẽ đã thoa son lên môi mình.
Phủ định
By the end of the day, the cold wind will not have chapped her lips.
Đến cuối ngày, gió lạnh sẽ không làm nứt nẻ môi cô ấy.
Nghi vấn
Will she have bitten her lips by the time the results are announced?
Liệu cô ấy có cắn môi trước khi kết quả được công bố không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her lips will be red after she applies lipstick.
Môi cô ấy sẽ đỏ sau khi cô ấy thoa son.
Phủ định
He is not going to kiss her lips.
Anh ấy sẽ không hôn môi cô ấy.
Nghi vấn
Will her lips be swollen if she gets stung by a bee?
Môi cô ấy có bị sưng lên không nếu cô ấy bị ong đốt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)