(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liquidity crisis
C1

liquidity crisis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khủng hoảng thanh khoản tình trạng khủng hoảng thanh khoản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liquidity crisis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống mà một tổ chức tài chính hoặc thị trường không thể đáp ứng các nghĩa vụ ngắn hạn của mình, dẫn đến tình trạng thiếu tiền mặt và khả năng sụp đổ của tổ chức hoặc thị trường đó.

Definition (English Meaning)

A situation in which a financial institution or market cannot meet its short-term obligations, leading to a shortage of cash and a potential collapse of the institution or market.

Ví dụ Thực tế với 'Liquidity crisis'

  • "The bank faced a severe liquidity crisis and had to be bailed out by the government."

    "Ngân hàng đã phải đối mặt với một cuộc khủng hoảng thanh khoản nghiêm trọng và đã phải được chính phủ cứu trợ."

  • "The 2008 financial crisis began as a liquidity crisis in the mortgage-backed securities market."

    "Cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 bắt đầu như một cuộc khủng hoảng thanh khoản trên thị trường chứng khoán đảm bảo bằng thế chấp."

  • "The company's liquidity crisis forced it to sell off its assets."

    "Cuộc khủng hoảng thanh khoản của công ty buộc họ phải bán tháo tài sản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liquidity crisis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liquidity crisis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cash crunch(khủng hoảng tiền mặt)
credit squeeze(thắt chặt tín dụng)

Trái nghĩa (Antonyms)

liquidity abundance(dư thừa thanh khoản)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Liquidity crisis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'liquidity crisis' nhấn mạnh sự nghiêm trọng của việc thiếu hụt tiền mặt, có thể gây ra ảnh hưởng dây chuyền đến toàn bộ hệ thống tài chính. Nó khác với 'financial crisis' ở chỗ 'financial crisis' là một khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều vấn đề tài chính khác nhau, trong khi 'liquidity crisis' tập trung cụ thể vào khả năng thanh khoản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

'In a liquidity crisis': để chỉ trạng thái đang trong một cuộc khủng hoảng thanh khoản. 'During a liquidity crisis': để chỉ một hành động hoặc sự kiện xảy ra trong thời gian khủng hoảng thanh khoản.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liquidity crisis'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company faced a liquidity crisis due to poor cash flow management.
Công ty đã đối mặt với một cuộc khủng hoảng thanh khoản do quản lý dòng tiền kém.
Phủ định
The government did not anticipate a liquidity crisis in the banking sector.
Chính phủ đã không lường trước được một cuộc khủng hoảng thanh khoản trong lĩnh vực ngân hàng.
Nghi vấn
Will the recent economic downturn trigger a liquidity crisis for small businesses?
Liệu suy thoái kinh tế gần đây có gây ra một cuộc khủng hoảng thanh khoản cho các doanh nghiệp nhỏ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)