(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ literary figure
C1

literary figure

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhân vật văn học người có tầm ảnh hưởng trong văn học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary figure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người nổi tiếng trong lĩnh vực văn học, đặc biệt là một tác giả.

Definition (English Meaning)

A person notable in the field of literature, especially an author.

Ví dụ Thực tế với 'Literary figure'

  • "Shakespeare is considered a major literary figure."

    "Shakespeare được coi là một nhân vật văn học lớn."

  • "Toni Morrison is a prominent literary figure in American literature."

    "Toni Morrison là một nhân vật văn học nổi bật trong văn học Mỹ."

  • "The conference will feature several important literary figures."

    "Hội nghị sẽ có sự tham gia của một số nhân vật văn học quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Literary figure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: literary figure
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

author(tác giả)
writer(nhà văn)
literary person(người làm văn học)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

literature(văn học)
poetry(thơ ca)
novel(tiểu thuyết)
playwright(nhà viết kịch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Literature

Ghi chú Cách dùng 'Literary figure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'literary figure' thường dùng để chỉ những nhà văn, nhà thơ, nhà viết kịch có tầm ảnh hưởng và được công nhận trong giới văn học. Nó nhấn mạnh vai trò và tầm quan trọng của họ trong việc định hình và phát triển văn hóa thông qua các tác phẩm của mình. Khác với 'writer' (nhà văn) đơn thuần, 'literary figure' mang ý nghĩa trang trọng và tôn vinh hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary figure'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)