literary luminaries
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Literary luminaries'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những người nổi bật trong một lĩnh vực cụ thể.
Definition (English Meaning)
People who stand out in a particular field.
Ví dụ Thực tế với 'Literary luminaries'
-
"The conference attracted many literary luminaries from around the world."
"Hội nghị đã thu hút nhiều nhân vật văn học nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới."
-
"She is considered one of the literary luminaries of the 20th century."
"Cô ấy được coi là một trong những nhà văn nổi bật của thế kỷ 20."
-
"The festival honored several literary luminaries for their contributions to literature."
"Lễ hội vinh danh một số nhân vật văn học lỗi lạc vì những đóng góp của họ cho văn học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Literary luminaries'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: luminary
- Adjective: literary, luminous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Literary luminaries'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Literary luminaries" chỉ những nhà văn, nhà thơ, nhà phê bình hoặc học giả có ảnh hưởng lớn và được kính trọng trong giới văn học. Cụm từ này mang sắc thái trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc báo chí.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Literary luminaries'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.