(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ live streaming
B2

live streaming

Noun

Nghĩa tiếng Việt

phát trực tiếp truyền hình trực tiếp livestream
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Live streaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc truyền tải video hoặc âm thanh trực tiếp theo thời gian thực qua internet.

Definition (English Meaning)

The real-time transmission of video or audio over the internet.

Ví dụ Thực tế với 'Live streaming'

  • "Live streaming has become a popular way for people to share their experiences."

    "Phát trực tiếp đã trở thành một cách phổ biến để mọi người chia sẻ trải nghiệm của họ."

  • "The company uses live streaming to connect with its customers."

    "Công ty sử dụng phát trực tiếp để kết nối với khách hàng của mình."

  • "Live streaming is a valuable tool for news organizations."

    "Phát trực tiếp là một công cụ giá trị cho các tổ chức tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Live streaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: live stream, live streaming
  • Verb: live stream
  • Adjective: live streaming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Truyền thông

Ghi chú Cách dùng 'Live streaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Live streaming nhấn mạnh vào tính chất trực tiếp, tức thì của nội dung được truyền tải. Nó khác với việc tải lên video đã được ghi sẵn. Thường được sử dụng để chỉ hoạt động truyền phát nói chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on via

‘On’ thường dùng để chỉ nền tảng hoặc dịch vụ được sử dụng (e.g., live streaming on YouTube). ‘Via’ nhấn mạnh phương tiện truyền tải (e.g., live streaming via a specific app).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Live streaming'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she started live streaming every day surprised everyone.
Việc cô ấy bắt đầu phát trực tiếp hàng ngày đã khiến mọi người ngạc nhiên.
Phủ định
Whether he will live stream the concert isn't clear yet.
Việc liệu anh ấy có phát trực tiếp buổi hòa nhạc hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
Do you know why they prefer live streaming instead of pre-recorded videos?
Bạn có biết tại sao họ thích phát trực tiếp hơn là video được quay trước không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Live stream your performance tonight!
Hãy phát trực tiếp buổi biểu diễn của bạn tối nay!
Phủ định
Don't live stream without permission!
Đừng phát trực tiếp mà không được phép!
Nghi vấn
Please, live stream the event for those who can't attend.
Làm ơn, hãy phát trực tiếp sự kiện cho những người không thể tham dự.
(Vị trí vocab_tab4_inline)