pre-recorded
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-recorded'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được thu âm hoặc ghi hình trước đó và lưu trữ để sử dụng sau này.
Definition (English Meaning)
Recorded at an earlier time and stored for later use.
Ví dụ Thực tế với 'Pre-recorded'
-
"The president's speech was pre-recorded and broadcast later."
"Bài phát biểu của tổng thống đã được ghi hình trước và phát sóng sau."
-
"Many online courses use pre-recorded lectures."
"Nhiều khóa học trực tuyến sử dụng các bài giảng được ghi hình trước."
-
"The company uses pre-recorded messages for its automated phone system."
"Công ty sử dụng tin nhắn được ghi âm trước cho hệ thống điện thoại tự động của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-recorded'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pre-recorded
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pre-recorded'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pre-recorded' thường được dùng để mô tả các chương trình, bài giảng, thông báo, hoặc các nội dung âm thanh/hình ảnh khác được tạo ra trước khi phát sóng, trình chiếu hoặc sử dụng. Nó nhấn mạnh việc nội dung không phải là trực tiếp (live) mà đã được chuẩn bị và ghi lại từ trước.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-recorded'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.