(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ real-time streaming
C1

real-time streaming

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền phát thời gian thực phát trực tiếp streaming thời gian thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Real-time streaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình truyền tải hoặc nhận dữ liệu, chẳng hạn như âm thanh hoặc video, qua mạng theo thời gian thực, nghĩa là với độ trễ tối thiểu.

Definition (English Meaning)

The process of delivering or receiving data, such as audio or video, over a network in real-time, meaning with minimal delay.

Ví dụ Thực tế với 'Real-time streaming'

  • "Real-time streaming is essential for online gaming and video conferencing."

    "Truyền phát theo thời gian thực là rất cần thiết cho trò chơi trực tuyến và hội nghị video."

  • "Many news outlets now offer real-time streaming of events as they unfold."

    "Nhiều hãng tin hiện nay cung cấp dịch vụ phát trực tiếp các sự kiện theo thời gian thực khi chúng diễn ra."

  • "Real-time streaming allows for interactive experiences with viewers."

    "Truyền phát theo thời gian thực cho phép trải nghiệm tương tác với người xem."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Real-time streaming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: real-time streaming
  • Adjective: real-time
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

live streaming(phát trực tiếp)
instant streaming(truyền phát tức thời)

Trái nghĩa (Antonyms)

on-demand streaming(truyền phát theo yêu cầu)
buffered streaming(truyền phát có bộ đệm)

Từ liên quan (Related Words)

broadcasting(phát sóng)
bandwidth(băng thông)
latency(độ trễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Real-time streaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các dịch vụ phát trực tiếp video, âm thanh hoặc dữ liệu khác. 'Real-time' nhấn mạnh tính tức thời và khả năng phản hồi nhanh chóng của luồng dữ liệu. Nó khác với việc tải xuống một tệp và xem sau, vì dữ liệu được xử lý ngay khi nó được nhận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: 'real-time streaming of data' (truyền dữ liệu theo thời gian thực), 'used for real-time streaming' (được sử dụng để truyền phát theo thời gian thực). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ đối tượng được truyền phát, còn 'for' thường dùng để chỉ mục đích sử dụng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Real-time streaming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)