(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ animal breeding
B2

animal breeding

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhân giống động vật chăn nuôi giống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Animal breeding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình chọn lọc và giao phối các loài động vật để tạo ra con cái mang những đặc điểm mong muốn.

Definition (English Meaning)

The process of selectively mating animals to produce offspring with desired traits.

Ví dụ Thực tế với 'Animal breeding'

  • "Animal breeding has significantly improved the productivity of livestock."

    "Công tác nhân giống động vật đã cải thiện đáng kể năng suất của vật nuôi."

  • "Modern animal breeding techniques rely on a deep understanding of genetics."

    "Các kỹ thuật nhân giống động vật hiện đại dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về di truyền học."

  • "The farmer uses animal breeding to improve the quality of his herd."

    "Người nông dân sử dụng phương pháp nhân giống động vật để cải thiện chất lượng đàn gia súc của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Animal breeding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: animal breeding
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

selective breeding(nhân giống chọn lọc)
stock breeding(chăn nuôi giống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Animal breeding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nông nghiệp, chăn nuôi, và nghiên cứu di truyền. Nó bao hàm việc kiểm soát quá trình sinh sản để cải thiện các đặc tính như năng suất, sức khỏe, hoặc khả năng thích nghi của động vật. Khác với 'natural selection' (chọn lọc tự nhiên), 'animal breeding' là một quá trình có chủ ý do con người thực hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* **in:** Dùng để chỉ lĩnh vực hoặc mục tiêu của việc nhân giống (ví dụ: 'improvements *in* animal breeding').
* **for:** Dùng để chỉ mục đích của việc nhân giống (ví dụ: 'animal breeding *for* increased milk production').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Animal breeding'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)