feed management
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Feed management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lập kế hoạch, tổ chức và kiểm soát việc cung cấp và sử dụng thức ăn cho động vật nhằm tối ưu hóa sức khỏe, năng suất và lợi nhuận của vật nuôi.
Definition (English Meaning)
The process of planning, organizing, and controlling the supply and use of animal feed to optimize animal health, production, and profitability.
Ví dụ Thực tế với 'Feed management'
-
"Effective feed management is crucial for the success of any livestock operation."
"Quản lý thức ăn hiệu quả là yếu tố then chốt cho sự thành công của bất kỳ hoạt động chăn nuôi nào."
-
"Proper feed management can reduce feed costs and improve animal performance."
"Quản lý thức ăn đúng cách có thể giảm chi phí thức ăn và cải thiện năng suất vật nuôi."
-
"The company offers a comprehensive feed management program for poultry farmers."
"Công ty cung cấp một chương trình quản lý thức ăn toàn diện cho người chăn nuôi gia cầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Feed management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: feed management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Feed management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Quản lý thức ăn bao gồm nhiều khía cạnh, từ việc lựa chọn nguồn thức ăn phù hợp, đảm bảo chất lượng và dinh dưỡng, đến việc phân phối thức ăn một cách hiệu quả và giảm thiểu lãng phí. Nó liên quan đến việc cân bằng giữa chi phí thức ăn và hiệu quả sản xuất.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: Feed management *in* dairy farms.
for: Feed management *for* optimal growth.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Feed management'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers should prioritize feed management to improve livestock health.
|
Nông dân nên ưu tiên quản lý thức ăn để cải thiện sức khỏe vật nuôi. |
| Phủ định |
You cannot ignore feed management if you want a profitable farm.
|
Bạn không thể bỏ qua việc quản lý thức ăn nếu bạn muốn một trang trại có lợi nhuận. |
| Nghi vấn |
Can feed management significantly reduce production costs?
|
Quản lý thức ăn có thể giảm đáng kể chi phí sản xuất không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering cost, efficiency, and environmental impact, feed management is crucial for sustainable farming.
|
Xét về chi phí, hiệu quả và tác động môi trường, quản lý thức ăn chăn nuôi là rất quan trọng đối với nền nông nghiệp bền vững. |
| Phủ định |
Without proper planning, resources are wasted, and profits are diminished; therefore, feed management is not optional for successful farms.
|
Nếu không có kế hoạch phù hợp, tài nguyên sẽ bị lãng phí và lợi nhuận sẽ giảm sút; do đó, quản lý thức ăn chăn nuôi không phải là tùy chọn đối với các trang trại thành công. |
| Nghi vấn |
Given the complexity of nutritional needs, environmental factors, and economic constraints, is feed management regularly reviewed and updated?
|
Với sự phức tạp của nhu cầu dinh dưỡng, các yếu tố môi trường và các ràng buộc kinh tế, việc quản lý thức ăn chăn nuôi có được xem xét và cập nhật thường xuyên không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Effective feed management is crucial for maximizing livestock productivity.
|
Quản lý thức ăn hiệu quả là rất quan trọng để tối đa hóa năng suất vật nuôi. |
| Phủ định |
Poor feed management does not lead to optimal animal health.
|
Quản lý thức ăn kém không dẫn đến sức khỏe động vật tối ưu. |
| Nghi vấn |
Does feed management significantly impact the profitability of dairy farms?
|
Quản lý thức ăn có tác động đáng kể đến lợi nhuận của các trang trại sữa không? |