lopsided competition
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lopsided competition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không cân bằng, lệch lạc; nghiêng về một bên một cách không cân đối.
Definition (English Meaning)
Unevenly balanced or matched; disproportionately weighted in favor of one side.
Ví dụ Thực tế với 'Lopsided competition'
-
"The competition was lopsided due to one company's monopoly."
"Cuộc cạnh tranh trở nên lệch lạc do sự độc quyền của một công ty."
-
"The election was a lopsided competition, with the incumbent having a massive advantage in funding and name recognition."
"Cuộc bầu cử là một cuộc cạnh tranh không cân bằng, với đương kim tổng thống có lợi thế lớn về tài trợ và sự nổi tiếng."
-
"Due to technological advancements, the traditional retailers faced a lopsided competition from online giants."
"Do tiến bộ công nghệ, các nhà bán lẻ truyền thống phải đối mặt với sự cạnh tranh không cân sức từ những gã khổng lồ trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lopsided competition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lopsided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lopsided competition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'lopsided' thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc đối tượng mà một bên chiếm ưu thế hơn hẳn so với bên còn lại. Trong bối cảnh cạnh tranh, 'lopsided' nhấn mạnh sự bất bình đẳng về sức mạnh, nguồn lực hoặc cơ hội giữa các đối thủ. Khác với 'unfair', 'lopsided' tập trung vào sự chênh lệch hơn là yếu tố công bằng hay gian lận. Ví dụ, một trận đấu bóng đá có thể 'lopsided' nếu một đội vượt trội hơn hẳn về kỹ năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Lopsided in’: mô tả sự mất cân bằng trong một lĩnh vực cụ thể. ‘Lopsided towards’: chỉ sự ưu tiên, thiên vị cho một phía.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lopsided competition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.