(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lopsided competition
C1

lopsided competition

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cạnh tranh không cân sức cạnh tranh lệch lạc sự cạnh tranh bất bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lopsided competition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không cân bằng, lệch lạc; nghiêng về một bên một cách không cân đối.

Definition (English Meaning)

Unevenly balanced or matched; disproportionately weighted in favor of one side.

Ví dụ Thực tế với 'Lopsided competition'

  • "The competition was lopsided due to one company's monopoly."

    "Cuộc cạnh tranh trở nên lệch lạc do sự độc quyền của một công ty."

  • "The election was a lopsided competition, with the incumbent having a massive advantage in funding and name recognition."

    "Cuộc bầu cử là một cuộc cạnh tranh không cân bằng, với đương kim tổng thống có lợi thế lớn về tài trợ và sự nổi tiếng."

  • "Due to technological advancements, the traditional retailers faced a lopsided competition from online giants."

    "Do tiến bộ công nghệ, các nhà bán lẻ truyền thống phải đối mặt với sự cạnh tranh không cân sức từ những gã khổng lồ trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lopsided competition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: lopsided
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unequal competition(cạnh tranh không cân bằng)
uneven playing field(sân chơi không cân bằng)

Trái nghĩa (Antonyms)

fair competition(cạnh tranh công bằng)
level playing field(sân chơi bình đẳng)

Từ liên quan (Related Words)

monopoly(độc quyền)
oligopoly(độc quyền nhóm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Lopsided competition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'lopsided' thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc đối tượng mà một bên chiếm ưu thế hơn hẳn so với bên còn lại. Trong bối cảnh cạnh tranh, 'lopsided' nhấn mạnh sự bất bình đẳng về sức mạnh, nguồn lực hoặc cơ hội giữa các đối thủ. Khác với 'unfair', 'lopsided' tập trung vào sự chênh lệch hơn là yếu tố công bằng hay gian lận. Ví dụ, một trận đấu bóng đá có thể 'lopsided' nếu một đội vượt trội hơn hẳn về kỹ năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

‘Lopsided in’: mô tả sự mất cân bằng trong một lĩnh vực cụ thể. ‘Lopsided towards’: chỉ sự ưu tiên, thiên vị cho một phía.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lopsided competition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)