(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pining
B2

pining

Verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

đau đáu nhung nhớ mong mỏi khắc khoải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đau khổ hoặc khao khát, đặc biệt là vì một người yêu vắng mặt.

Definition (English Meaning)

Suffering or longing, especially for an absent loved one.

Ví dụ Thực tế với 'Pining'

  • "She was pining for her homeland after moving to a new country."

    "Cô ấy đau đáu nhớ về quê hương sau khi chuyển đến một đất nước mới."

  • "He spent his days pining for his lost love."

    "Anh ta dành cả ngày để đau khổ vì tình yêu đã mất."

  • "She was pining after the days when they were together."

    "Cô ấy đau đáu nhớ về những ngày họ còn bên nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tình cảm Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Pining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự mong mỏi, buồn bã, thường là kéo dài và sâu sắc, vì sự vắng mặt của ai đó hoặc điều gì đó. Thường liên quan đến tình yêu lãng mạn, nhưng cũng có thể dùng cho những mất mát khác, ví dụ: quê hương, tuổi trẻ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'Pining for' được sử dụng phổ biến hơn, nhấn mạnh vào đối tượng đang khao khát. 'Pining after' cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể mang sắc thái đuổi theo hoặc mong muốn đạt được điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pining'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Pine for her no more.
Đừng thương nhớ cô ấy nữa.
Phủ định
Don't pine away your youth waiting for him.
Đừng lãng phí tuổi trẻ của bạn để chờ đợi anh ấy.
Nghi vấn
Please pine for your dreams.
Xin hãy khao khát những giấc mơ của bạn.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she was pining for her hometown.
Cô ấy nói rằng cô ấy đang nhớ da diết quê nhà.
Phủ định
He told me that he did not pine for the past.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không tiếc nuối quá khứ.
Nghi vấn
She asked if I had been pining for her while she was away.
Cô ấy hỏi liệu tôi có nhớ cô ấy khi cô ấy đi vắng không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)