(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ low-tier
B2

low-tier

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

cấp thấp hạng thấp thứ hạng thấp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Low-tier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc nằm ở một cấp độ hoặc thứ hạng thấp hơn.

Definition (English Meaning)

Belonging to or being in a lower level or rank.

Ví dụ Thực tế với 'Low-tier'

  • "That smartphone is considered a low-tier device due to its limited features."

    "Điện thoại thông minh đó được coi là một thiết bị cấp thấp do các tính năng hạn chế của nó."

  • "The low-tier players were often eliminated early in the tournament."

    "Những người chơi cấp thấp thường bị loại sớm trong giải đấu."

  • "The company focused on attracting customers in the low-tier market segment."

    "Công ty tập trung vào việc thu hút khách hàng ở phân khúc thị trường cấp thấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Low-tier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: low-tier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát thường dùng trong game kinh tế xếp hạng

Ghi chú Cách dùng 'Low-tier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Low-tier" thường được sử dụng để mô tả những thứ có chất lượng, hiệu suất hoặc tầm quan trọng thấp hơn so với những thứ khác trong cùng một loại. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm game, kinh tế, thể thao, và bất kỳ hệ thống phân cấp nào khác. Sự khác biệt với các từ như "inferior" là "low-tier" mang tính khách quan và ít tiêu cực hơn; nó chỉ đơn giản chỉ ra vị trí tương đối trong hệ thống phân cấp, chứ không nhất thiết ám chỉ sự kém cỏi về mặt bản chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Low-tier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)