(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mid-tier
B2

mid-tier

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tầm trung hạng trung cấp trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mid-tier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc nằm ở cấp độ giữa của một hệ thống phân cấp hoặc thang đo.

Definition (English Meaning)

Relating to or being in the middle level of a hierarchy or scale.

Ví dụ Thực tế với 'Mid-tier'

  • "The company offers both high-end and mid-tier solutions."

    "Công ty cung cấp cả giải pháp cao cấp và giải pháp tầm trung."

  • "This phone is a mid-tier option with good features for the price."

    "Chiếc điện thoại này là một lựa chọn tầm trung với các tính năng tốt so với giá cả."

  • "They aim to capture the mid-tier market segment."

    "Họ nhắm mục tiêu vào phân khúc thị trường tầm trung."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mid-tier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mid-tier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mid-range(tầm trung)
intermediate(trung cấp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

economy(kinh tế) luxury(xa xỉ)
budget(ngân sách)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Mid-tier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm, dịch vụ, công ty, hoặc chức danh có chất lượng hoặc giá cả nằm giữa hàng cao cấp (high-end) và hàng bình dân (low-end). 'Mid-tier' nhấn mạnh vị trí tương đối trong một phạm vi hoặc hệ thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mid-tier'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)