mid-tier
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mid-tier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc nằm ở cấp độ giữa của một hệ thống phân cấp hoặc thang đo.
Ví dụ Thực tế với 'Mid-tier'
-
"The company offers both high-end and mid-tier solutions."
"Công ty cung cấp cả giải pháp cao cấp và giải pháp tầm trung."
-
"This phone is a mid-tier option with good features for the price."
"Chiếc điện thoại này là một lựa chọn tầm trung với các tính năng tốt so với giá cả."
-
"They aim to capture the mid-tier market segment."
"Họ nhắm mục tiêu vào phân khúc thị trường tầm trung."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mid-tier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mid-tier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mid-tier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả sản phẩm, dịch vụ, công ty, hoặc chức danh có chất lượng hoặc giá cả nằm giữa hàng cao cấp (high-end) và hàng bình dân (low-end). 'Mid-tier' nhấn mạnh vị trí tương đối trong một phạm vi hoặc hệ thống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mid-tier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.