lucrative result
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucrative result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sinh lợi, có lợi nhuận cao, béo bở.
Definition (English Meaning)
Producing a great deal of profit.
Ví dụ Thực tế với 'Lucrative result'
-
"The software business has proven to be a highly lucrative venture."
"Công việc kinh doanh phần mềm đã chứng minh là một dự án rất sinh lợi."
-
"A lucrative result can lead to financial freedom."
"Một kết quả sinh lợi có thể dẫn đến tự do tài chính."
-
"The company is hoping for a lucrative result from its new product line."
"Công ty đang hy vọng vào một kết quả sinh lợi từ dòng sản phẩm mới của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lucrative result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: result
- Adjective: lucrative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lucrative result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lucrative nhấn mạnh khả năng tạo ra lợi nhuận lớn, thường được sử dụng khi nói về các cơ hội kinh doanh, công việc, hoặc đầu tư. Nó mang ý nghĩa tích cực, cho thấy sự thành công về mặt tài chính.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucrative result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.