(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lump sum payment

lump sum payment

Nghĩa tiếng Việt

Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lump sum payment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Definition (English Meaning)

No English definition available.

Ví dụ Thực tế với 'Lump sum payment'

  • Chưa có ví dụ cho từ này.

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lump sum payment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Lump sum payment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chưa có ghi chú sử dụng cho từ này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lump sum payment'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)