(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ periodic payment
B2

periodic payment

noun

Nghĩa tiếng Việt

thanh toán định kỳ khoản thanh toán định kỳ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Periodic payment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoản thanh toán được thực hiện định kỳ.

Definition (English Meaning)

A payment made at regular intervals.

Ví dụ Thực tế với 'Periodic payment'

  • "The contract requires periodic payments to be made on the first of each month."

    "Hợp đồng yêu cầu các khoản thanh toán định kỳ phải được thực hiện vào ngày đầu tiên của mỗi tháng."

  • "Many people rely on periodic payments from their investments to cover living expenses."

    "Nhiều người dựa vào các khoản thanh toán định kỳ từ các khoản đầu tư của họ để trang trải chi phí sinh hoạt."

  • "The lease agreement stipulates periodic payments for rent."

    "Thỏa thuận thuê nhà quy định các khoản thanh toán tiền thuê định kỳ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Periodic payment'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: periodic payment
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

recurring payment(thanh toán định kỳ)
regular payment(thanh toán thường xuyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

one-time payment(thanh toán một lần)
lump sum payment(thanh toán một cục)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Periodic payment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'periodic payment' dùng để chỉ các khoản thanh toán lặp lại theo một lịch trình cụ thể, ví dụ như hàng tháng, hàng quý hoặc hàng năm. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, hợp đồng và nghĩa vụ thanh toán. Khác với 'installment payment' thường chỉ một phần của tổng nợ được trả dần, 'periodic payment' có thể là thanh toán cho nhiều loại dịch vụ hoặc nghĩa vụ khác nhau, không nhất thiết là trả nợ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'payment of': dùng để chỉ việc thanh toán một khoản nào đó. Ví dụ: 'the payment of rent'. 'payment for': dùng để chỉ thanh toán cho một dịch vụ hoặc hàng hóa nào đó. Ví dụ: 'payment for services'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Periodic payment'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had received the periodic payment on time.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nhận được khoản thanh toán định kỳ đúng hạn.
Phủ định
He told me that he did not expect to make a periodic payment until next month.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không mong đợi thực hiện thanh toán định kỳ cho đến tháng tới.
Nghi vấn
She asked if I had made the periodic payment yet.
Cô ấy hỏi tôi đã thực hiện thanh toán định kỳ chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)