carnality
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Carnality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất xác thịt; sự quá chú trọng hoặc nhấn mạnh vào thân xác hoặc nhục dục; tính nhục dục; sự dâm dật.
Definition (English Meaning)
The quality or state of being carnal; preoccupation with or emphasis on the body or the flesh; sensuality; lasciviousness.
Ví dụ Thực tế với 'Carnality'
-
"The novel explores the carnality and moral decay of the aristocracy."
"Cuốn tiểu thuyết khám phá sự nhục dục và suy đồi đạo đức của giới quý tộc."
-
"He was accused of carnality and moral corruption."
"Anh ta bị cáo buộc về sự nhục dục và đồi trụy đạo đức."
-
"The preacher condemned the carnality of modern society."
"Nhà thuyết giáo lên án sự nhục dục của xã hội hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Carnality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: carnality
- Adjective: carnal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Carnality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Carnality thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ham muốn thể xác quá độ, thường đi kèm với sự coi nhẹ các giá trị tinh thần hoặc đạo đức. Nó khác với 'sexuality' (tình dục), vốn là một khía cạnh tự nhiên của con người, trong khi 'carnality' nhấn mạnh khía cạnh thú tính và sự suy đồi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Carnality of' thường được dùng để chỉ sự quá mức của ham muốn thể xác trong một ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ: 'the carnality of his desires'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Carnality'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been exploring the carnal desires within himself, trying to understand their origin.
|
Anh ấy đã và đang khám phá những ham muốn thể xác trong chính mình, cố gắng hiểu nguồn gốc của chúng. |
| Phủ định |
She hasn't been indulging in carnal pleasures as she is focusing on her spiritual growth.
|
Cô ấy đã không đắm mình trong những thú vui xác thịt vì cô ấy đang tập trung vào sự phát triển tâm linh của mình. |
| Nghi vấn |
Has society been increasingly condemning carnal behavior in recent years?
|
Xã hội có ngày càng lên án hành vi xác thịt trong những năm gần đây không? |