luxury apartment
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luxury apartment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc trưng bởi hoặc mang lại sự xa hoa, thú vui và tiện nghi.
Definition (English Meaning)
Characterized by or affording indulgence, pleasure, and comfort.
Ví dụ Thực tế với 'Luxury apartment'
-
"The hotel offers rooms of unparalleled luxury."
"Khách sạn cung cấp những phòng nghỉ với sự xa hoa vô song."
-
"Living in a luxury apartment is a dream for many."
"Sống trong một căn hộ sang trọng là ước mơ của nhiều người."
-
"The real estate market is booming with luxury apartments."
"Thị trường bất động sản đang bùng nổ với các căn hộ sang trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Luxury apartment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: luxury
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Luxury apartment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'luxury' nhấn mạnh đến sự thoải mái và chất lượng cao cấp vượt trội so với nhu cầu cơ bản. Nó thường liên quan đến những thứ đắt tiền và hiếm có. So sánh với 'deluxe' cũng mang nghĩa sang trọng, nhưng 'luxury' thường mang ý nghĩa cao cấp hơn và tập trung vào trải nghiệm hơn là chỉ chất lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in luxury' có nghĩa là sống hoặc trải nghiệm điều gì đó một cách xa hoa. 'of luxury' thường dùng để chỉ chất lượng xa hoa của một vật gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Luxury apartment'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she wanted to buy a luxury apartment.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy muốn mua một căn hộ sang trọng. |
| Phủ định |
He said that he didn't want a luxury apartment because it was too expensive.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy không muốn một căn hộ sang trọng vì nó quá đắt. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever lived in a luxury apartment.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng sống trong một căn hộ sang trọng chưa. |