upscale apartment
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Upscale apartment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tương đối đắt tiền và được thiết kế để thu hút người tiêu dùng giàu có.
Definition (English Meaning)
Relatively expensive and designed to appeal to affluent consumers.
Ví dụ Thực tế với 'Upscale apartment'
-
"They live in an upscale apartment downtown."
"Họ sống trong một căn hộ cao cấp ở trung tâm thành phố."
-
"The upscale apartment building offers stunning views of the city."
"Tòa nhà căn hộ cao cấp này có tầm nhìn tuyệt đẹp ra thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Upscale apartment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: upscale
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Upscale apartment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'upscale' nhấn mạnh sự sang trọng, chất lượng cao cấp và nhắm đến đối tượng khách hàng có khả năng chi trả cao. Nó thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm, dịch vụ hoặc địa điểm cao cấp. Khác với 'luxury' (sang trọng) mang ý nghĩa chung chung hơn, 'upscale' thường ám chỉ sự nâng cấp về chất lượng và thiết kế so với tiêu chuẩn thông thường. So với 'high-end', 'upscale' có thể mang sắc thái ít trang trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Upscale apartment'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time they move in, they will have been saving for an upscale apartment for five years.
|
Vào thời điểm họ chuyển vào, họ sẽ đã tiết kiệm tiền để mua một căn hộ cao cấp trong năm năm. |
| Phủ định |
She won't have been living in that upscale apartment for long when the renovation starts.
|
Cô ấy sẽ không sống trong căn hộ cao cấp đó được lâu thì công cuộc sửa chữa bắt đầu. |
| Nghi vấn |
Will they have been considering an upscale apartment before deciding to buy a house?
|
Liệu họ đã cân nhắc một căn hộ cao cấp trước khi quyết định mua một ngôi nhà? |