lycra
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lycra'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại vải hoặc sợi tổng hợp có độ đàn hồi cao, đặc biệt được sử dụng cho quần áo thể thao.
Definition (English Meaning)
A highly elastic synthetic fabric or fiber used especially for sportswear.
Ví dụ Thực tế với 'Lycra'
-
"The swimsuit is made of lycra, making it very stretchy."
"Bộ đồ bơi được làm từ lycra, giúp nó rất co giãn."
-
"These leggings are made from lycra and are very comfortable to wear."
"Những chiếc quần legging này được làm từ lycra và rất thoải mái khi mặc."
-
"Lycra is often used in sportswear for its flexibility."
"Lycra thường được sử dụng trong quần áo thể thao vì tính linh hoạt của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lycra'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lycra
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lycra'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lycra thường được sử dụng kết hợp với các loại vải khác như cotton hoặc polyester để tăng độ co giãn và thoải mái cho trang phục. Nó nổi tiếng với khả năng giữ dáng, độ bền cao và khả năng chống nhăn. Lycra thường được sử dụng thay thế cho 'spandex', vốn là tên chung của loại sợi này. Lycra là tên thương mại của công ty DuPont.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **made of lycra**: Cho biết lycra là thành phần chính tạo nên vật liệu. Ví dụ: 'This swimsuit is made of lycra.'
* **in lycra**: Thường dùng để chỉ chất liệu lycra có trong quần áo hoặc các sản phẩm may mặc. Ví dụ: 'She was wearing leggings in lycra.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lycra'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.