polyester
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polyester'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại nhựa tổng hợp trong đó các chuỗi polymer được liên kết thông qua các nhóm ester, chủ yếu được sử dụng để sản xuất hàng dệt may và nhựa.
Definition (English Meaning)
A synthetic resin in which the polymer chains are linked through ester groups, used chiefly to make textiles and plastics.
Ví dụ Thực tế với 'Polyester'
-
"This shirt is made of 100% polyester."
"Chiếc áo này được làm từ 100% polyester."
-
"Polyester is often blended with cotton to create a more comfortable and durable fabric."
"Polyester thường được pha trộn với cotton để tạo ra một loại vải thoải mái và bền hơn."
-
"Many outdoor jackets are made of polyester because it is water-resistant."
"Nhiều áo khoác ngoài trời được làm bằng polyester vì nó có khả năng chống nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polyester'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: polyester
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polyester'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Polyester là một loại polymer tổng hợp, đặc biệt là một loại polyethylene terephthalate. Nó nổi tiếng với độ bền, khả năng chống nhăn và chống thấm nước, làm cho nó trở nên phổ biến trong ngành dệt may. So với cotton, polyester ít thấm hút hơn và có thể giữ nhiệt, nhưng nó bền hơn và ít bị co rút.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Made of' dùng để chỉ vật liệu cấu tạo nên sản phẩm (ví dụ: 'The shirt is made of polyester.'). 'In' thường dùng khi nói về ứng dụng của polyester trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'Polyester is common in clothing.').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polyester'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This shirt should be made of polyester for better durability.
|
Chiếc áo này nên được làm từ polyester để có độ bền tốt hơn. |
| Phủ định |
The jacket might not contain polyester, as it feels very natural.
|
Chiếc áo khoác có lẽ không chứa polyester, vì nó có cảm giác rất tự nhiên. |
| Nghi vấn |
Could the lining be polyester, or is it silk?
|
Lớp lót có thể là polyester không, hay nó là lụa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is wearing a dress made of polyester.
|
Cô ấy đang mặc một chiếc váy làm từ polyester. |
| Phủ định |
I am not buying that shirt because it is mostly polyester.
|
Tôi không mua chiếc áo đó vì nó chủ yếu là polyester. |
| Nghi vấn |
Are they testing the new polyester fabric today?
|
Hôm nay họ có đang kiểm tra loại vải polyester mới không? |