statistical learning
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Statistical learning'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lĩnh vực của học máy tập trung vào việc xây dựng các mô hình thống kê để học hỏi từ dữ liệu. Nó bao gồm các thuật toán tự động cải thiện thông qua kinh nghiệm.
Definition (English Meaning)
A field of machine learning that focuses on building statistical models to learn from data. It involves algorithms that improve automatically through experience.
Ví dụ Thực tế với 'Statistical learning'
-
"Statistical learning is used to build models that can predict customer behavior."
"Học thống kê được sử dụng để xây dựng các mô hình có thể dự đoán hành vi của khách hàng."
-
"Statistical learning algorithms are widely used in finance for risk management."
"Các thuật toán học thống kê được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính để quản lý rủi ro."
-
"The goal of statistical learning is to find a model that generalizes well to unseen data."
"Mục tiêu của học thống kê là tìm ra một mô hình có khả năng tổng quát hóa tốt cho dữ liệu chưa thấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Statistical learning'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: statistical learning
- Adjective: statistical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Statistical learning'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Statistical learning thường được sử dụng để phân tích dữ liệu, dự đoán và ra quyết định. Nó khác với các phương pháp học máy khác ở chỗ nhấn mạnh vào việc sử dụng các mô hình thống kê để đưa ra suy luận và ước tính. Cần phân biệt với 'machine learning' vì statistical learning nhấn mạnh tính thống kê và khả năng giải thích, trong khi machine learning có thể bao gồm các phương pháp ít tập trung vào thống kê hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: sử dụng để chỉ phạm vi ứng dụng (e.g., statistical learning in image recognition). for: sử dụng để chỉ mục đích (e.g., statistical learning for prediction). with: sử dụng để chỉ công cụ hoặc phương pháp được sử dụng (e.g., statistical learning with neural networks).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Statistical learning'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.