mail server
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mail server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống máy tính gửi và nhận email.
Ví dụ Thực tế với 'Mail server'
-
"The company's mail server experienced a critical failure, causing widespread email disruptions."
"Mail server của công ty gặp sự cố nghiêm trọng, gây ra gián đoạn email trên diện rộng."
-
"Our mail server uses encryption to protect sensitive information."
"Máy chủ email của chúng tôi sử dụng mã hóa để bảo vệ thông tin nhạy cảm."
-
"The IT department is responsible for maintaining the mail server."
"Bộ phận IT chịu trách nhiệm bảo trì mail server."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mail server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mail server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mail server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mail server là một thành phần thiết yếu của cơ sở hạ tầng email. Nó hoạt động như một bưu điện kỹ thuật số, chịu trách nhiệm lưu trữ, gửi và nhận thư điện tử. Có hai loại mail server chính: outgoing mail server (SMTP server) dùng để gửi email và incoming mail server (POP3 hoặc IMAP server) dùng để nhận email. Sự khác biệt giữa POP3 và IMAP là POP3 tải email xuống thiết bị của bạn và xóa chúng khỏi server, trong khi IMAP đồng bộ hóa email trên nhiều thiết bị và giữ chúng trên server.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **on**: chỉ vị trí của mail server (e.g., The mail server is running on this machine).
* **to**: chỉ đích đến (e.g., Sending email to the mail server).
* **from**: chỉ nguồn gốc (e.g., Receiving email from the mail server).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mail server'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.