pop3 server
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pop3 server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một máy chủ sử dụng giao thức Post Office Protocol phiên bản 3 (POP3) để nhận và lưu giữ email cho các máy khách.
Definition (English Meaning)
A server that uses the Post Office Protocol version 3 (POP3) to receive and hold email for clients.
Ví dụ Thực tế với 'Pop3 server'
-
"The email client is configured to connect to the POP3 server to download messages."
"Ứng dụng email được cấu hình để kết nối với máy chủ POP3 để tải thư xuống."
-
"You need to configure your email settings with the correct POP3 server address and port."
"Bạn cần cấu hình cài đặt email của mình với địa chỉ và cổng máy chủ POP3 chính xác."
-
"Many older email clients default to using POP3 servers."
"Nhiều ứng dụng email cũ hơn mặc định sử dụng máy chủ POP3."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pop3 server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pop3 server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pop3 server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
POP3 là một giao thức ứng dụng lớp dùng để lấy thư điện tử từ một máy chủ thư. Nó cho phép người dùng tải thư từ máy chủ xuống máy tính cá nhân hoặc thiết bị của họ. Sau khi thư được tải xuống, nó thường (nhưng không phải luôn luôn) bị xóa khỏi máy chủ. POP3 server là phần mềm và phần cứng cần thiết để thực hiện chức năng này.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'on a POP3 server' (đề cập đến việc một cái gì đó diễn ra hoặc tồn tại trên máy chủ POP3), - 'to connect to a POP3 server' (đề cập đến hành động kết nối với máy chủ POP3), - 'compatible with a POP3 server' (đề cập đến khả năng tương thích của một cái gì đó với máy chủ POP3)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pop3 server'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.