(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ smtp server
B1

smtp server

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ SMTP máy chủ thư SMTP
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Smtp server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một máy chủ gửi email. SMTP là viết tắt của Simple Mail Transfer Protocol (Giao thức truyền thư đơn giản).

Definition (English Meaning)

A server that sends email. SMTP stands for Simple Mail Transfer Protocol.

Ví dụ Thực tế với 'Smtp server'

  • "You need to configure your email client with the correct SMTP server address."

    "Bạn cần cấu hình máy khách email của mình với địa chỉ máy chủ SMTP chính xác."

  • "The company's SMTP server was down, preventing employees from sending emails."

    "Máy chủ SMTP của công ty bị lỗi, khiến nhân viên không thể gửi email."

  • "Ensure your firewall allows connections to the SMTP server on port 25."

    "Đảm bảo tường lửa của bạn cho phép kết nối đến máy chủ SMTP trên cổng 25."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Smtp server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: smtp server
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Smtp server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SMTP server là một thành phần thiết yếu trong hệ thống email, chịu trách nhiệm gửi thư điện tử từ người gửi đến người nhận thông qua các máy chủ thư khác nhau. Nó hoạt động dựa trên giao thức SMTP.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to from

* 'on': Thường dùng để chỉ việc máy chủ SMTP chạy trên một cổng cụ thể (ví dụ: 'The SMTP server runs on port 25.').
* 'to': Dùng để chỉ việc gửi email đến máy chủ SMTP (ví dụ: 'Send the email to the SMTP server.').
* 'from': Dùng để chỉ việc email được gửi đi từ máy chủ SMTP (ví dụ: 'The email was sent from the SMTP server.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Smtp server'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)