imap server
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imap server'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một giao thức chuẩn Internet để truy cập email trên máy chủ thư. IMAP hỗ trợ cả chế độ hoạt động kết nối và ngắt kết nối. Ở chế độ kết nối, ứng dụng khách thao tác các hộp thư trên máy chủ. Ở chế độ ngắt kết nối, máy khách tải xuống tin nhắn từ máy chủ để truy cập sau.
Definition (English Meaning)
An Internet standard protocol for accessing email on a mail server. IMAP supports both connected and disconnected modes of operation. In connected mode, the client application manipulates mailboxes on the server. In disconnected mode, the client downloads messages from the server for later access.
Ví dụ Thực tế với 'Imap server'
-
"You need to configure your email client with the correct IMAP server settings."
"Bạn cần cấu hình ứng dụng email của mình với các cài đặt máy chủ IMAP chính xác."
-
"Our company uses an IMAP server to manage employee emails."
"Công ty chúng tôi sử dụng máy chủ IMAP để quản lý email của nhân viên."
-
"To use Gmail on your phone, you'll need to configure the IMAP server settings."
"Để sử dụng Gmail trên điện thoại của bạn, bạn cần cấu hình cài đặt máy chủ IMAP."
Từ loại & Từ liên quan của 'Imap server'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: imap server
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Imap server'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
IMAP (Internet Message Access Protocol) là một giao thức cho phép người dùng truy cập email của họ được lưu trữ trên máy chủ thư. Điểm khác biệt chính giữa IMAP và POP3 là IMAP cho phép người dùng truy cập email của họ từ nhiều thiết bị và tất cả các thay đổi (ví dụ: đọc, xóa, gắn cờ) được đồng bộ hóa trở lại máy chủ. POP3 thường tải email xuống thiết bị và xóa chúng khỏi máy chủ, gây khó khăn cho việc truy cập từ các thiết bị khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Imap server'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the imap server is down, I will not receive any emails.
|
Nếu máy chủ imap bị sập, tôi sẽ không nhận được bất kỳ email nào. |
| Phủ định |
If you don't configure the imap server correctly, you won't be able to send emails.
|
Nếu bạn không cấu hình máy chủ imap một cách chính xác, bạn sẽ không thể gửi email. |
| Nghi vấn |
Will the email be sent if the imap server is overloaded?
|
Liệu email có được gửi nếu máy chủ imap bị quá tải không? |