(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ email server
B1

email server

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

máy chủ email máy chủ thư điện tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Email server'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống máy tính gửi và nhận email.

Definition (English Meaning)

A computer system that sends and receives email.

Ví dụ Thực tế với 'Email server'

  • "Our company's email server experienced an outage yesterday."

    "Máy chủ email của công ty chúng tôi đã gặp sự cố mất điện vào ngày hôm qua."

  • "The email server is responsible for routing messages to the correct recipients."

    "Máy chủ email chịu trách nhiệm định tuyến tin nhắn đến đúng người nhận."

  • "We need to upgrade our email server to handle the increasing volume of messages."

    "Chúng ta cần nâng cấp máy chủ email để xử lý khối lượng tin nhắn ngày càng tăng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Email server'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: email server
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Email server'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Email server là một thành phần thiết yếu của hạ tầng email, chịu trách nhiệm lưu trữ, gửi và nhận thư điện tử. Nó khác với email client (ví dụ: Outlook, Gmail web interface) là các ứng dụng mà người dùng sử dụng để truy cập email của họ. Email server hoạt động ở chế độ nền, xử lý các giao thức như SMTP (Simple Mail Transfer Protocol) để gửi email, POP3 (Post Office Protocol version 3) hoặc IMAP (Internet Message Access Protocol) để nhận email.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Thường dùng 'on' để chỉ email server đang chạy trên một hệ điều hành hay phần cứng cụ thể. Ví dụ: 'The email server is running on a Linux machine.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Email server'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company should maintain its email server regularly.
Công ty nên bảo trì máy chủ email của mình thường xuyên.
Phủ định
The IT department must not neglect the email server's security.
Bộ phận IT không được phép bỏ bê bảo mật của máy chủ email.
Nghi vấn
Can the email server handle the increased traffic during peak hours?
Máy chủ email có thể xử lý lưu lượng truy cập tăng cao trong giờ cao điểm không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Our company uses a dedicated email server.
Công ty chúng tôi sử dụng một máy chủ email chuyên dụng.
Phủ định
The company isn't migrating to a new email server this year.
Công ty sẽ không di chuyển sang máy chủ email mới trong năm nay.
Nghi vấn
Does the email server require regular maintenance?
Máy chủ email có cần bảo trì thường xuyên không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The IT team was checking the email server for errors yesterday afternoon.
Đội IT đã kiểm tra máy chủ email để tìm lỗi vào chiều hôm qua.
Phủ định
The technician wasn't monitoring the email server during the scheduled maintenance.
Kỹ thuật viên đã không giám sát máy chủ email trong quá trình bảo trì theo lịch trình.
Nghi vấn
Were they updating the email server's security settings when the power outage occurred?
Họ có đang cập nhật cài đặt bảo mật của máy chủ email khi mất điện xảy ra không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)