principal region
cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Principal region'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng hoặc lãnh thổ chính, quan trọng nhất.
Definition (English Meaning)
The main or most important area or territory.
Ví dụ Thực tế với 'Principal region'
-
"The principal region for wine production is the Napa Valley."
"Vùng chính để sản xuất rượu vang là thung lũng Napa."
-
"The principal region affected by the earthquake was the coastal area."
"Vùng chính bị ảnh hưởng bởi trận động đất là khu vực ven biển."
-
"This is the principal region for the cultivation of coffee beans."
"Đây là vùng chính để trồng hạt cà phê."
Từ loại & Từ liên quan của 'Principal region'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: principal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Principal region'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khu vực có vai trò trung tâm về mặt kinh tế, chính trị, văn hóa hoặc địa lý so với các khu vực khác. 'Principal' nhấn mạnh tính chất quan trọng, hàng đầu của vùng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: được dùng khi nói đến sự tồn tại hoặc vị trí của một thứ gì đó bên trong vùng chính. Ví dụ: 'The principal industries in the region are...' (Các ngành công nghiệp chính trong vùng là...). of: được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về. Ví dụ: 'The principal cities of the region...' (Các thành phố chính của vùng...). within: được dùng để chỉ sự giới hạn hoặc nằm trong phạm vi. Ví dụ: 'The principal challenges within the region...' (Những thách thức chính trong vùng...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Principal region'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.