(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key territory
B2

key territory

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vùng lãnh thổ trọng điểm khu vực then chốt địa bàn quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key territory'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực hoặc vùng lãnh thổ có tầm quan trọng chiến lược hoặc đóng vai trò then chốt cho sự thành công trong một lĩnh vực hoặc nỗ lực cụ thể.

Definition (English Meaning)

A region or area that is of strategic importance or crucial to success in a particular field or endeavor.

Ví dụ Thực tế với 'Key territory'

  • "The company sees Southeast Asia as a key territory for future growth."

    "Công ty coi Đông Nam Á là một vùng lãnh thổ quan trọng cho sự tăng trưởng trong tương lai."

  • "Winning the election in this key territory is crucial for the party."

    "Việc giành chiến thắng trong cuộc bầu cử ở vùng lãnh thổ quan trọng này là rất quan trọng đối với đảng."

  • "The new product line will be launched first in key territories."

    "Dòng sản phẩm mới sẽ được ra mắt đầu tiên ở các vùng lãnh thổ quan trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key territory'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Chính trị Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Key territory'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ các thị trường quan trọng, trong chính trị để chỉ các khu vực bầu cử then chốt, hoặc trong địa lý để chỉ các vùng lãnh thổ có tài nguyên quan trọng hoặc vị trí chiến lược.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'in a key territory' - ở một vùng lãnh thổ quan trọng; 'key territory of the company' - vùng lãnh thổ quan trọng của công ty. Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên quan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key territory'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)