(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peripheral zone
B2

peripheral zone

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khu vực ngoại vi vùng ven vùng ngoại ô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peripheral zone'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khu vực tạo thành rìa ngoài hoặc ranh giới của một địa điểm hoặc vật thể.

Definition (English Meaning)

An area forming the outer edge or boundary of a place or thing.

Ví dụ Thực tế với 'Peripheral zone'

  • "The peripheral zone of the city is undergoing rapid development."

    "Khu vực ngoại vi của thành phố đang trải qua quá trình phát triển nhanh chóng."

  • "The new hospital will be built in the peripheral zone."

    "Bệnh viện mới sẽ được xây dựng ở khu vực ngoại vi."

  • "Investment in the peripheral zone is crucial for regional development."

    "Đầu tư vào khu vực ngoại vi là rất quan trọng cho sự phát triển khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peripheral zone'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

outer area(khu vực bên ngoài)
fringe area(khu vực rìa)

Trái nghĩa (Antonyms)

central zone(khu vực trung tâm)
core area(vùng lõi)

Từ liên quan (Related Words)

suburb(vùng ngoại ô)
outskirts(vùng ven)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý Quy hoạch đô thị Y học

Ghi chú Cách dùng 'Peripheral zone'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khu vực nằm ngoài trung tâm, có thể là một thành phố, một cơ quan hoặc thậm chí một tế bào. Nó mang ý nghĩa về vị trí ở vòng ngoài, ít quan trọng hơn so với trung tâm. 'Peripheral zone' nhấn mạnh đến tính chất nằm ở ngoại vi và thường ít phát triển hoặc ít được chú ý hơn so với khu vực trung tâm. So với các cụm từ như 'outer area' hay 'fringe area', 'peripheral zone' mang tính chuyên môn hơn và thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, quy hoạch hoặc y tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'- of': 'peripheral zone of the city' (khu vực ngoại vi của thành phố). '- in': 'development in the peripheral zone' (sự phát triển ở khu vực ngoại vi). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự thuộc về, còn 'in' dùng để chỉ vị trí.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peripheral zone'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)