(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mainstream medicine
C1

mainstream medicine

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

y học chính thống nền y học chính thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mainstream medicine'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các phương pháp và điều trị y tế thông thường hoặc tiêu chuẩn được chấp nhận rộng rãi và sử dụng bởi các chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

Definition (English Meaning)

Conventional or standard medical practices and treatments that are widely accepted and used by healthcare professionals.

Ví dụ Thực tế với 'Mainstream medicine'

  • "Patients are often encouraged to explore mainstream medicine before considering alternative treatments."

    "Bệnh nhân thường được khuyến khích tìm hiểu các phương pháp y học chính thống trước khi cân nhắc các phương pháp điều trị thay thế."

  • "Mainstream medicine relies heavily on evidence-based practices."

    "Y học chính thống dựa nhiều vào các thực hành dựa trên bằng chứng."

  • "The doctor recommended a combination of mainstream medicine and physical therapy."

    "Bác sĩ đề nghị kết hợp y học chính thống và vật lý trị liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mainstream medicine'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conventional medicine(y học truyền thống)
standard medicine(y học tiêu chuẩn)
orthodox medicine(y học chính thống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Mainstream medicine'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này dùng để chỉ các phương pháp chữa bệnh đã được khoa học chứng minh và được đại đa số bác sĩ công nhận. Nó thường đối lập với các phương pháp điều trị thay thế (alternative medicine) hoặc bổ sung (complementary medicine), vốn chưa được kiểm chứng đầy đủ hoặc không được chấp nhận rộng rãi trong cộng đồng y khoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mainstream medicine'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mainstream medicine plays a crucial role in treating common illnesses.
Y học chính thống đóng một vai trò quan trọng trong việc điều trị các bệnh thông thường.
Phủ định
Many people don't trust mainstream medicine and seek alternative treatments.
Nhiều người không tin tưởng y học chính thống và tìm kiếm các phương pháp điều trị thay thế.
Nghi vấn
Why do some patients question the effectiveness of mainstream medicine?
Tại sao một số bệnh nhân lại nghi ngờ tính hiệu quả của y học chính thống?
(Vị trí vocab_tab4_inline)