(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sustaining
B2

sustaining

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

duy trì bền vững nuôi dưỡng hỗ trợ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sustaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp sự hỗ trợ hoặc nuôi dưỡng; có khả năng tiếp tục trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

Providing support or nourishment; capable of continuing for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Sustaining'

  • "The forest is vital for sustaining the region's biodiversity."

    "Khu rừng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sự đa dạng sinh học của khu vực."

  • "The company is committed to sustaining its growth."

    "Công ty cam kết duy trì sự tăng trưởng của mình."

  • "We need to find more sustainable ways of living."

    "Chúng ta cần tìm những cách sống bền vững hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sustaining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: sustain
  • Adjective: sustaining
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhiều lĩnh vực (chung)

Ghi chú Cách dùng 'Sustaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "sustaining" thường được sử dụng để mô tả những thứ có khả năng duy trì hoặc hỗ trợ sự sống, hoạt động hoặc điều kiện nào đó. Nó nhấn mạnh khả năng kéo dài hoặc duy trì một trạng thái, quá trình hoặc nguồn lực. Khác với "supporting" (hỗ trợ) mang nghĩa chung chung hơn về việc cung cấp sự giúp đỡ, "sustaining" tập trung vào việc duy trì sự ổn định và lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"Sustaining of" thường được dùng để chỉ sự duy trì một trạng thái, điều kiện hoặc hoạt động nào đó (ví dụ: "sustaining of life"). "Sustaining for" có thể chỉ khoảng thời gian hoặc mục đích mà cái gì đó được duy trì (ví dụ: "sustaining for many years").

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sustaining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)