minority view
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minority view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ý kiến được giữ bởi một số lượng người tương đối nhỏ, thường khác với ý kiến phổ biến hoặc ý kiến của đa số.
Definition (English Meaning)
An opinion held by a relatively small number of people, often differing from the prevailing or majority opinion.
Ví dụ Thực tế với 'Minority view'
-
"Although the majority supported the new policy, the minority view raised important concerns about its potential impact on small businesses."
"Mặc dù đa số ủng hộ chính sách mới, ý kiến thiểu số đã nêu lên những lo ngại quan trọng về tác động tiềm tàng của nó đối với các doanh nghiệp nhỏ."
-
"The committee considered both the majority and minority views before making a final decision."
"Ủy ban đã xem xét cả quan điểm của đa số và thiểu số trước khi đưa ra quyết định cuối cùng."
-
"In a democracy, it's important to respect the minority view, even if you disagree with it."
"Trong một nền dân chủ, điều quan trọng là phải tôn trọng ý kiến của thiểu số, ngay cả khi bạn không đồng ý với nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minority view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: view
- Adjective: minority
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minority view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'minority view' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tranh luận, thảo luận, hoặc khi một quan điểm khác biệt cần được trình bày. Nó nhấn mạnh rằng quan điểm này không phổ biến nhưng vẫn đáng được xem xét. Nó không nhất thiết mang ý nghĩa tiêu cực, mà chỉ đơn giản là phản ánh sự khác biệt về số lượng người ủng hộ. So sánh với 'dissenting opinion' (ý kiến bất đồng), 'minority view' có thể rộng hơn, không nhất thiết phải liên quan đến quyết định pháp lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on', 'regarding', 'about' được sử dụng để chỉ chủ đề mà quan điểm thiểu số liên quan đến. Ví dụ: 'the minority view on climate change', 'the minority view regarding the new policy', 'the minority view about the election results'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minority view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.