majority view
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Majority view'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan điểm hoặc niềm tin được số đông người trong một nhóm ủng hộ.
Definition (English Meaning)
The opinion or belief held by the greater number of people in a group.
Ví dụ Thực tế với 'Majority view'
-
"The majority view is that the company should invest in renewable energy."
"Quan điểm của đa số là công ty nên đầu tư vào năng lượng tái tạo."
-
"The majority view in the committee was to reject the proposal."
"Quan điểm của đa số trong ủy ban là bác bỏ đề xuất."
-
"Despite some opposition, the majority view prevailed."
"Mặc dù có một số phản đối, quan điểm của đa số đã thắng thế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Majority view'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: majority view
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Majority view'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ý kiến, quan điểm, hoặc quyết định được đa số thành viên trong một nhóm, tổ chức, hoặc xã hội đồng thuận. Nó nhấn mạnh sự thống nhất và sức mạnh của ý kiến chung. Khác với 'popular opinion' (ý kiến phổ biến) có thể mang tính nhất thời và không đại diện cho một nhóm cụ thể, 'majority view' thể hiện sự đồng thuận vững chắc hơn trong một tập thể đã được xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' dùng khi nói về chủ đề mà quan điểm số đông tập trung vào (The majority view on climate change...). 'regarding' và 'about' dùng tương tự như 'on', nhưng trang trọng hơn (The majority view regarding the new policy...).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Majority view'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.