prevailing opinion
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing opinion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ý kiến, quan điểm đang thịnh hành, phổ biến hoặc chiếm ưu thế tại một thời điểm nhất định.
Definition (English Meaning)
The opinion that is generally held at a particular time.
Ví dụ Thực tế với 'Prevailing opinion'
-
"The prevailing opinion is that the economy will improve next year."
"Ý kiến phổ biến hiện nay là nền kinh tế sẽ được cải thiện vào năm tới."
-
"Despite the evidence, the prevailing opinion remained unchanged."
"Mặc dù có bằng chứng, ý kiến thịnh hành vẫn không thay đổi."
-
"The prevailing opinion among economists is that a recession is likely."
"Ý kiến phổ biến trong giới kinh tế gia là khả năng xảy ra suy thoái."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing opinion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prevailing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevailing opinion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'prevailing opinion' thường được sử dụng để chỉ quan điểm hoặc niềm tin được nhiều người chấp nhận và tuân theo trong một cộng đồng, xã hội hoặc lĩnh vực cụ thể. Nó có thể phản ánh sự đồng thuận, xu hướng tư tưởng chủ đạo hoặc nhận thức chung về một vấn đề nào đó. Khác với 'popular opinion' (ý kiến phổ biến) có thể chỉ đơn thuần là ý kiến được nhiều người thích, 'prevailing opinion' mang tính chất có sức ảnh hưởng, chi phối hành vi và suy nghĩ của đám đông.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này được sử dụng để chỉ rõ chủ đề hoặc vấn đề mà 'prevailing opinion' đang đề cập đến. Ví dụ: 'The prevailing opinion on climate change' (Ý kiến thịnh hành về biến đổi khí hậu). 'The prevailing opinion in the scientific community' (Ý kiến thịnh hành trong cộng đồng khoa học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing opinion'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prevailing opinion is that the project will succeed.
|
Ý kiến phổ biến là dự án sẽ thành công. |
| Phủ định |
The prevailing opinion is not always correct.
|
Ý kiến phổ biến không phải lúc nào cũng đúng. |
| Nghi vấn |
Is the prevailing opinion in favor of the new law?
|
Ý kiến phổ biến có ủng hộ luật mới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election results are announced, political analysts will have been debating the prevailing opinion for weeks.
|
Vào thời điểm kết quả bầu cử được công bố, các nhà phân tích chính trị sẽ đã tranh luận về ý kiến chiếm ưu thế trong nhiều tuần. |
| Phủ định |
The company won't have been ignoring the prevailing opinion regarding their new product launch for long before making adjustments.
|
Công ty sẽ không phớt lờ ý kiến phổ biến về việc ra mắt sản phẩm mới của họ quá lâu trước khi thực hiện các điều chỉnh. |
| Nghi vấn |
Will the public have been holding the prevailing opinion on climate change for the next decade?
|
Liệu công chúng sẽ duy trì quan điểm phổ biến về biến đổi khí hậu trong thập kỷ tới không? |