(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ make your voice heard
B2

make your voice heard

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

lên tiếng bày tỏ ý kiến nói lên tiếng nói của mình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Make your voice heard'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lên tiếng, bày tỏ ý kiến một cách mạnh mẽ để mọi người chú ý.

Definition (English Meaning)

To express your opinion strongly so that people take notice.

Ví dụ Thực tế với 'Make your voice heard'

  • "The students are marching to make their voices heard about the new tuition fees."

    "Các sinh viên đang diễu hành để lên tiếng về học phí mới."

  • "We need to make our voices heard on this important issue."

    "Chúng ta cần phải lên tiếng về vấn đề quan trọng này."

  • "She used her blog to make her voice heard about environmental issues."

    "Cô ấy sử dụng blog của mình để lên tiếng về các vấn đề môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Make your voice heard'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: make
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

speak out(lên tiếng)
express yourself(thể hiện bản thân)
air your views(bày tỏ quan điểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

remain silent(giữ im lặng)
be quiet(im lặng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Make your voice heard'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến quyền tự do ngôn luận, biểu tình, hoặc khi muốn thay đổi một vấn đề xã hội. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thể hiện quan điểm cá nhân để tạo ra sự khác biệt. Không giống như 'speak up' chỉ đơn giản là nói, 'make your voice heard' ngụ ý một nỗ lực lớn hơn để được lắng nghe và có ảnh hưởng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Make your voice heard'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)