(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ air your views
B2

air your views

Verb (idiom)

Nghĩa tiếng Việt

bày tỏ quan điểm nói lên ý kiến giãi bày tâm tư, nguyện vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Air your views'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bày tỏ, công khai quan điểm, ý kiến của bạn.

Definition (English Meaning)

To express your opinions or ideas publicly.

Ví dụ Thực tế với 'Air your views'

  • "It's important to air your views in a democratic society."

    "Điều quan trọng là phải bày tỏ quan điểm của bạn trong một xã hội dân chủ."

  • "Many people aired their views on social media during the election."

    "Nhiều người đã bày tỏ quan điểm của họ trên mạng xã hội trong cuộc bầu cử."

  • "The meeting provided an opportunity for everyone to air their views."

    "Cuộc họp tạo cơ hội cho mọi người bày tỏ quan điểm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Air your views'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: air
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

express your opinion(bày tỏ ý kiến của bạn)
voice your thoughts(nói lên suy nghĩ của bạn)
make your feelings known(cho người khác biết cảm xúc của bạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

keep your opinions to yourself(giữ ý kiến cho riêng bạn)
bottle up your feelings(kìm nén cảm xúc của bạn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp xã hội Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Air your views'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang nghĩa bày tỏ quan điểm một cách công khai, thường là trong một cuộc thảo luận, tranh luận hoặc diễn đàn. Nó ngụ ý một mong muốn chia sẻ ý kiến với người khác để họ có thể xem xét hoặc phản hồi. Nó có thể mang sắc thái trang trọng hoặc thông thường tùy thuộc vào ngữ cảnh. Không giống như 'express', 'air' nhấn mạnh hành động đưa ra quan điểm để người khác biết đến, thường là để thảo luận hoặc tranh luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Air your views'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)