(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ managerial role
B2

managerial role

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vai trò quản lý chức vụ quản lý vị trí quản lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Managerial role'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vị trí hoặc chức năng bao gồm trách nhiệm quản lý và lãnh đạo người khác.

Definition (English Meaning)

A position or function that involves responsibility for managing and leading others.

Ví dụ Thực tế với 'Managerial role'

  • "She has excelled in her managerial role, leading her team to exceed all targets."

    "Cô ấy đã thể hiện xuất sắc trong vai trò quản lý của mình, dẫn dắt đội của mình vượt qua mọi mục tiêu."

  • "He took on a managerial role within the company after five years."

    "Anh ấy đảm nhận một vai trò quản lý trong công ty sau năm năm."

  • "Her managerial role involves overseeing multiple departments."

    "Vai trò quản lý của cô ấy bao gồm giám sát nhiều phòng ban."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Managerial role'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

non-managerial role(vai trò không quản lý)
entry-level position(vị trí mới vào nghề)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh và Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Managerial role'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các vị trí trong tổ chức mà người đảm nhiệm có nhiệm vụ lập kế hoạch, tổ chức, điều hành và kiểm soát các hoạt động và nguồn lực để đạt được các mục tiêu cụ thể. Nó nhấn mạnh khía cạnh quản lý và lãnh đạo của công việc, chứ không chỉ đơn thuần là thực hiện các nhiệm vụ được giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as

'in a managerial role' được sử dụng để chỉ ai đó đang làm việc trong một vị trí quản lý. 'as a managerial role' ít phổ biến hơn, thường dùng để nói về việc xem xét hoặc đề cập đến một vị trí như một vai trò quản lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Managerial role'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)