(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leadership position
B2

leadership position

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vị trí lãnh đạo vai trò lãnh đạo chức vụ lãnh đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leadership position'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vai trò hoặc vị trí trong một tổ chức hoặc nhóm nơi một người có quyền hạn và trách nhiệm hướng dẫn, điều hành và gây ảnh hưởng đến những người khác.

Definition (English Meaning)

A role or rank within an organization or group where one has the authority and responsibility to guide, direct, and influence others.

Ví dụ Thực tế với 'Leadership position'

  • "She aspires to hold a leadership position within the company."

    "Cô ấy mong muốn nắm giữ một vị trí lãnh đạo trong công ty."

  • "He was promoted to a leadership position after demonstrating strong managerial skills."

    "Anh ấy được thăng chức lên vị trí lãnh đạo sau khi thể hiện các kỹ năng quản lý mạnh mẽ."

  • "Taking on a leadership position requires a commitment to mentoring and developing others."

    "Đảm nhận một vị trí lãnh đạo đòi hỏi sự cam kết hướng dẫn và phát triển người khác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leadership position'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leadership, position
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

entry-level position(vị trí mới vào nghề)
subordinate role(vai trò cấp dưới)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Leadership position'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh đến cả yếu tố lãnh đạo (khả năng dẫn dắt) và vị trí (vai trò chính thức). Nó thường được sử dụng để mô tả các vị trí quản lý cấp cao hoặc các vị trí có tầm ảnh hưởng lớn trong một tổ chức. Khác với 'managerial role' (vai trò quản lý), 'leadership position' tập trung hơn vào khả năng truyền cảm hứng và tạo động lực cho người khác, chứ không chỉ đơn thuần là quản lý các hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' dùng để chỉ vị trí đó nằm trong một tổ chức cụ thể (e.g., 'He is in a leadership position in the company.'). 'for' dùng để chỉ vị trí lãnh đạo đó dành cho một mục đích cụ thể (e.g., 'She is being considered for a leadership position.').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leadership position'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Achieving a leadership position requires dedication and hard work.
Đạt được một vị trí lãnh đạo đòi hỏi sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.
Phủ định
She avoids seeking a leadership position due to the heavy responsibilities.
Cô ấy tránh tìm kiếm một vị trí lãnh đạo vì trách nhiệm nặng nề.
Nghi vấn
Is obtaining a leadership position your ultimate career goal?
Có phải việc đạt được một vị trí lãnh đạo là mục tiêu nghề nghiệp cuối cùng của bạn không?

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To attain a leadership position, one must demonstrate exceptional communication skills.
Để đạt được một vị trí lãnh đạo, người ta phải thể hiện kỹ năng giao tiếp xuất sắc.
Phủ định
It's crucial not to abuse a leadership position for personal gain.
Điều quan trọng là không lạm dụng vị trí lãnh đạo để trục lợi cá nhân.
Nghi vấn
Why did she decide to pursue a leadership position in the company?
Tại sao cô ấy quyết định theo đuổi một vị trí lãnh đạo trong công ty?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will apply for a leadership position in the company next year.
Cô ấy sẽ ứng tuyển vào vị trí lãnh đạo trong công ty vào năm tới.
Phủ định
He is not going to accept the leadership position if it's offered to him.
Anh ấy sẽ không chấp nhận vị trí lãnh đạo nếu nó được đề nghị cho anh ấy.
Nghi vấn
Will they be nominated for leadership positions after their performance review?
Liệu họ có được đề cử cho các vị trí lãnh đạo sau buổi đánh giá hiệu suất của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)