(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ production date
B1

production date

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngày sản xuất ngày chế tạo ngày làm ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Production date'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngày mà một sản phẩm được sản xuất hoặc chế tạo.

Definition (English Meaning)

The date on which a product was manufactured or produced.

Ví dụ Thực tế với 'Production date'

  • "The production date is clearly marked on the bottom of the can."

    "Ngày sản xuất được đánh dấu rõ ràng ở dưới đáy lon."

  • "Please check the production date before using the medicine."

    "Vui lòng kiểm tra ngày sản xuất trước khi sử dụng thuốc."

  • "The production date of this yogurt is yesterday."

    "Ngày sản xuất của hộp sữa chua này là hôm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Production date'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: production date
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Kinh doanh Công nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Production date'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được tìm thấy trên bao bì sản phẩm, đặc biệt là thực phẩm, dược phẩm và các mặt hàng tiêu dùng khác. Nó cung cấp thông tin quan trọng cho người tiêu dùng về độ tươi mới và thời hạn sử dụng của sản phẩm. Cần phân biệt với 'expiry date' (ngày hết hạn) và 'best before date' (ngày sử dụng tốt nhất). 'Production date' chỉ đơn thuần là ngày sản xuất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

'- on' thường đi kèm với ngày tháng cụ thể: 'The production date is on July 15, 2024.'
'- of' thường đi kèm với việc mô tả thuộc tính: 'The importance of the production date.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Production date'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)