marine ecology
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Marine ecology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu khoa học về các mối quan hệ tương tác giữa các sinh vật biển và môi trường của chúng.
Definition (English Meaning)
The scientific study of the interrelationships between marine organisms and their environment.
Ví dụ Thực tế với 'Marine ecology'
-
"Marine ecology is crucial for understanding the impact of climate change on ocean ecosystems."
"Sinh thái học biển rất quan trọng để hiểu tác động của biến đổi khí hậu đối với các hệ sinh thái đại dương."
-
"The study of marine ecology helps us protect vulnerable species."
"Nghiên cứu sinh thái học biển giúp chúng ta bảo vệ các loài dễ bị tổn thương."
-
"Pollution has a devastating effect on marine ecology."
"Ô nhiễm có tác động tàn phá đến sinh thái học biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Marine ecology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ecology
- Adjective: marine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Marine ecology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ecology nghiên cứu sự phân bố và số lượng của các sinh vật sống, cũng như sự tương tác giữa các sinh vật này với môi trường của chúng. Marine ecology đặc biệt tập trung vào các hệ sinh thái biển, bao gồm các đại dương, biển cả, cửa sông, và vùng ven biển. Nó bao gồm các yếu tố sinh học (sinh vật sống) và phi sinh học (ánh sáng, nhiệt độ, độ mặn, v.v.) ảnh hưởng đến sự sống ở biển. Khác với các lĩnh vực như marine biology (sinh học biển) tập trung vào bản thân các loài sinh vật biển, marine ecology tập trung vào mối quan hệ tương tác giữa chúng và môi trường sống.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà nghiên cứu diễn ra (ví dụ: research in marine ecology). 'of' được sử dụng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: the principles of marine ecology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Marine ecology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.