(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ erase
B1

erase

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

tẩy xóa xóa bỏ xóa sạch khử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Erase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xóa bỏ, tẩy đi một cái gì đó đã viết hoặc vẽ, bằng cách chà xát hoặc sử dụng một chất hóa học.

Definition (English Meaning)

To remove something written or drawn, either by rubbing it out or by using a chemical substance.

Ví dụ Thực tế với 'Erase'

  • "He erased the mistake on the whiteboard."

    "Anh ấy đã xóa lỗi trên bảng trắng."

  • "The teacher asked the student to erase the board."

    "Giáo viên yêu cầu học sinh xóa bảng."

  • "You can erase files from your hard drive."

    "Bạn có thể xóa các tập tin khỏi ổ cứng của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Erase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

delete(xóa (dữ liệu))
obliterate(xóa sạch, phá hủy hoàn toàn)
remove(loại bỏ, gỡ bỏ)
rub out(tẩy, xóa bằng cách chà xát)

Trái nghĩa (Antonyms)

create(tạo ra)
write(viết)
draw(vẽ)

Từ liên quan (Related Words)

memory(ký ức)
blackboard(bảng đen)
whiteboard(bảng trắng)
data(dữ liệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Erase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'erase' thường được dùng để chỉ hành động loại bỏ dấu vết của một cái gì đó, có thể là vật lý (như tẩy một nét bút chì) hoặc kỹ thuật số (như xóa một tập tin). Nó mang ý nghĩa loại bỏ hoàn toàn, khiến cho cái gì đó không còn tồn tại hoặc hiển thị nữa. So với 'delete', 'erase' có thể mang ý nghĩa vật lý hoặc kỹ thuật số, trong khi 'delete' thường chỉ được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật số. 'Remove' là một từ rộng hơn, có thể chỉ việc di chuyển một vật khỏi một vị trí mà không nhất thiết phải loại bỏ hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường chỉ đối tượng bị xóa khỏi một bề mặt hoặc vị trí. Ví dụ: 'Erase the chalk from the blackboard.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Erase'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)